Anh công an s/ố/c khi nhìn thấy trên tay bố vợ mình có 1 vết bớt giống hệt tên t/ội ph/ạm tr/uy n/ã

Trời Sài Gòn đổ mưa tầm tã như trút nước. Trung úy Trần Minh Quân vừa bước vào nhà thì đã thấy vợ mình – Mai – tất bật trong bếp. Họ vừa mới cưới nhau được ba tháng, cuộc sống gia đình tuy còn nhiều bỡ ngỡ nhưng hạnh phúc ngập tràn.

Tối hôm đó, Mai nói rằng cha cô – ông Trần Văn Hùng – sẽ từ Đà Lạt xuống thăm vợ chồng cô vài ngày. “Ba em trước giờ sống khép kín, ít nói, nhưng tốt bụng lắm anh ạ,” cô nói, mắt ánh lên niềm tự hào. Quân gật đầu, trong lòng dâng lên một chút hồi hộp. Anh chưa gặp cha vợ bao giờ, chỉ biết ông là một người trồng hoa ở vùng ngoại ô Đà Lạt, sống ẩn dật và ít khi ra khỏi địa phương.

Ngày hôm sau, ông Hùng đến. Một người đàn ông trạc lục tuần, gương mặt khắc khổ, râu tóc bạc trắng, ánh mắt sâu hoắm. Khi bắt tay Quân, ông cười nhẹ, nhưng đôi mắt vẫn lạnh lẽo, quan sát kỹ như thể đang đánh giá một thứ gì đó trong tâm trí. Bàn tay ông to, thô ráp – đặc trưng của người lao động chân tay lâu năm – nhưng điều khiến Quân sững sờ chính là một vết bớt hình ngọn lửa phía trong cổ tay trái của ông.

Tim Quân chợt đập mạnh. Vết bớt ấy, anh đã thấy nó trước đây – trong hồ sơ truy nã quốc gia.

Phạm Văn Lực – tên tội phạm đặc biệt nguy hiểm, bị truy nã suốt gần 30 năm vì tội cướp của, giết người. Hắn đã thoát khỏi trại giam vào năm 1997 và từ đó bặt vô âm tín. Trong hồ sơ, ngoài những đặc điểm nhận dạng, có một ghi chú đặc biệt: “Vết bớt hình ngọn lửa bên trong cổ tay trái.” Anh chưa từng quên chi tiết đó.

Trong đầu Quân lập tức vang lên hàng loạt giả thiết. Chẳng lẽ cha vợ mình là tên sát nhân trốn nã suốt 30 năm qua? Anh giữ nét mặt bình tĩnh, nhưng đầu óc xoáy vòng.

Tối đó, khi ông Hùng đã đi ngủ, Quân lục lại hồ sơ cũ trong laptop cá nhân. Anh bật hình ảnh phác họa chân dung Phạm Văn Lực từ hồ sơ. Dù thời gian đã bào mòn, nhưng so với khuôn mặt ông Hùng hiện tại – có điều gì đó trùng hợp đến rợn người. Gò má cao, sống mũi cong nhẹ, đặc biệt là ánh mắt sắc lẻm, luôn như đang soi mói người đối diện.

Quân không ngủ được cả đêm.

Những ngày sau đó, Quân âm thầm quan sát từng hành động của ông Hùng. Lạ thay, ông ta không có hành động gì đáng nghi. Ông chăm sóc vườn rau sau nhà, dạy Mai cách nấu món canh atiso kiểu Đà Lạt, còn kể vài mẩu chuyện hài nhạt nhẽo. Nhưng chính sự bình thường ấy càng khiến Quân cảnh giác.

Một buổi sáng, anh lấy cớ có công việc, quay về đơn vị và nhờ đồng nghiệp – thượng sĩ Dũng – mở lại toàn bộ hồ sơ liên quan đến Phạm Văn Lực. Những tấm hình cũ, lời khai của nhân chứng, báo cáo pháp y… Tất cả dường như đã thành bụi trong kho lưu trữ, nhưng Dũng lục lại được một chi tiết khiến Quân chấn động:

Phạm Văn Lực từng có vợ và một đứa con gái. Cả hai đều mất tích sau khi hắn trốn trại.

Tim Quân nhói lên. Mai… vợ anh?

Không, không thể nào. Cô ấy là người trong sáng, hiền lành, chưa từng dính dáng gì đến tội phạm. Nhưng nếu cô là con gái của Phạm Văn Lực… thì cuộc hôn nhân của anh – một sĩ quan công an – và cô là gì? Một trớ trêu của định mệnh? Một cái bẫy?

Đêm hôm đó, sau khi Mai ngủ, Quân lén vào phòng ông Hùng. Anh tìm thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ giấu dưới đáy vali. Trong đó có một tấm hình cũ – một người đàn ông bế một bé gái khoảng hai tuổi, đứng giữa cánh đồng hoa oải hương. Gương mặt người đàn ông chính là ông Hùng. Nhưng điều khiến Quân nổi gai ốc là dòng chữ sau bức ảnh: “Ba và Mai, Đà Lạt, 1995.”

Toàn thân Quân lạnh toát.

Đúng là ông ta.

Quân không thể im lặng được nữa. Anh quyết định đối chất.

Sáng hôm sau, khi Mai ra ngoài chợ, Quân gọi ông Hùng vào phòng khách. Căn phòng chợt trở nên ngột ngạt.

– Bác có thể nói thật cho cháu biết… tên thật của bác là gì không?

Ông Hùng ngước mắt nhìn anh. Một khoảng lặng kéo dài.

– Sao… cháu lại hỏi vậy?

– Vì cháu là công an – Quân nói, giọng bình thản nhưng dứt khoát. – Và cháu nghĩ bác chính là Phạm Văn Lực, tội phạm truy nã suốt gần 30 năm qua.

Ông Hùng không phản ứng. Im lặng. Rồi ông đứng dậy, bước đến bên cửa sổ. Mưa lại bắt đầu rơi.

– Vậy là cháu cũng phát hiện ra… – ông nói chậm rãi. – Cuối cùng cũng tới lúc.

– Tại sao bác lại giấu thân phận? Tại sao bác lại sống với tên giả?

– Vì tôi không có lựa chọn nào khác.

Ông quay lại, đôi mắt giờ đây đỏ ngầu:

– Năm đó, tôi bị gài bẫy. Là một vụ cướp mà tôi không hề tham gia. Tôi từng là một tay tài xế, vô tình lái xe cho một nhóm người sau một phi vụ đẫm máu. Tôi không biết chúng vừa giết người cướp của. Khi bị bắt, chúng đổ hết tội cho tôi. Tôi không có tiền, không có luật sư. Và tôi bị kết án 25 năm tù.

– Nhưng bác đã vượt ngục.

– Vì con gái tôi – ông nói, giọng nghẹn ngào. – Vợ tôi bị bệnh, mất sớm. Tôi nghe tin Mai bị đưa vào trại mồ côi. Tôi không thể ngồi tù thêm nữa. Tôi trốn. Tôi tìm con. Mất gần một năm để đưa con ra khỏi trại. Từ đó, tôi sống ẩn danh, trồng hoa, làm thuê – miễn là có thể cho con một cuộc sống bình yên.

– Bác biết bác đang nói gì không? Cháu có thể bắt bác ngay bây giờ.

– Bắt đi – ông thở dài. – Nhưng đừng nói cho con bé biết sự thật. Nó không chịu nổi đâu. Đối với nó, tôi là một người cha nghèo, nhưng lương thiện. Tôi muốn nó giữ ký ức đó mãi mãi. Làm ơn…

Giọng ông nghẹn lại. Đôi tay chai sạn run run. Lần đầu tiên Quân thấy được sự yếu đuối của một con người – không phải kẻ sát nhân, không phải tội phạm – mà là một người cha.

Tối đó, Quân ngồi rất lâu trước hiên nhà. Mai bước ra, thấy chồng trầm tư.

– Anh ổn chứ?

– Ừ… anh chỉ đang nghĩ về một vụ án cũ thôi.

– Ba em thế nào? – Mai hỏi, ánh mắt trìu mến.

– Là một người cha tuyệt vời – Quân đáp khẽ.

Mai mỉm cười.

Sáng hôm sau, khi Quân đến đơn vị, anh gặp Dũng.

– Ê, vụ Phạm Văn Lực, có tin mới. Hình như người ta phát hiện một xác chết trong rừng thông Đà Lạt, có thể là hắn. Hồ sơ có vẻ khớp. Bên pháp y đang xác minh lại ADN.

Quân khựng người. Anh gật đầu, không nói gì. Trong lòng dậy sóng.

Có lẽ… để cho Phạm Văn Lực chết trên giấy tờ là điều tốt nhất.

Một tháng sau, ông Hùng rời Sài Gòn, trở lại với vườn hoa nhỏ ở Đà Lạt. Trước khi đi, ông ôm Quân và nói:

– Cảm ơn cháu… vì đã im lặng.

Quân không đáp. Nhưng trong mắt anh, có sự tha thứ.

Trong đời làm công an, Quân từng bắt nhiều tội phạm – nhưng có những “tội nhân” không thể định tội bằng luật pháp. Có những con người sống sót không phải bằng sự vô tội, mà bằng tình thương và chuộc lỗi.

Vết bớt ấy, cuối cùng, không phải là dấu ấn của tội ác – mà là lời nhắc nhở về một sự thật đau đớn: Không ai có thể xóa bỏ quá khứ. Nhưng đôi khi, chúng ta có thể sống để chuộc lại nó.